Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 12:19 2 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Change Chớp
#51
Lazaro Bruzon Batista
Đại kiện tướng
Lazaro Bruzon Batista
2578
2615
2655
#52
Sergei Tiviakov
Đại kiện tướng
Sergei Tiviakov
2531
2602
2653
#53
Vasyl Ivanchuk
Đại kiện tướng
Vasyl Ivanchuk
2640
2647
2651
1
#54
Samuel Shankland
Đại kiện tướng
Samuel Shankland
2672
2618
2651
#55
Vidit Gujrathi
Đại kiện tướng
Vidit Gujrathi
2739
2661
2650
#56
Jules Moussard
Đại kiện tướng
Jules Moussard
2600
2600
2649
#57
Eduardo Iturrizaga Bonelli
Đại kiện tướng
Eduardo Iturrizaga Bonelli
2575
2610
2647
#58
Csaba Balogh
Đại kiện tướng
Csaba Balogh
2542
2609
2646
#59
Anton Korobov
Đại kiện tướng
Anton Korobov
2636
2608
2645
1
#60
Narayanan S L
Đại kiện tướng
Narayanan S L
2647
2579
2645
2
#61
Gawain Jones
Đại kiện tướng
Gawain Jones
2639
2638
2645
#62
Eltaj Safarli
Đại kiện tướng
Eltaj Safarli
2596
2611
2644
#63
Harikrishna Pentala
Đại kiện tướng
Harikrishna Pentala
2695
2634
2641
#64
Jose Carlos Ibarra Jerez
Đại kiện tướng
Jose Carlos Ibarra Jerez
2556
2555
2640
#65
Lu Shanglei
Đại kiện tướng
Lu Shanglei
2609
2626
2638
#66
Bogdan-Daniel Deac
Đại kiện tướng
Bogdan-Daniel Deac
2687
2631
2637
#67
Mihajlo Stojanovic
Đại kiện tướng
Mihajlo Stojanovic
2430
2447
2636
#68
Zhamsaran Tsydypov
Đại kiện tướng
Zhamsaran Tsydypov
2507
2457
2634
#69
Vladimir Onischuk
Đại kiện tướng
Vladimir Onischuk
2609
2649
2633
#70
Luka Lenic
Đại kiện tướng
Luka Lenic
2626
2640
2631
#71
Rauf Mamedov
Đại kiện tướng
Rauf Mamedov
2651
2607
2629
1
#72
Volodar Murzin
Đại kiện tướng
Volodar Murzin
2664
2588
2629
#73
Wang Hao
Đại kiện tướng
Wang Hao
2703
2700
2628
1
#74
Tigran Gharamian
Đại kiện tướng
Tigran Gharamian
2572
2597
2628
2
#75
Javokhir Sindarov
Đại kiện tướng
Javokhir Sindarov
2682
2655
2628
#76
Benjamin Bok
Đại kiện tướng
Benjamin Bok
2593
2596
2627
#77
Aleksandr Shimanov
Đại kiện tướng
Aleksandr Shimanov
2593
2578
2623
1
#78
Hing Ting Lai
Kiện tướng Quốc tế
Hing Ting Lai
2472
2380
2623
#79
Matthias Bluebaum
Đại kiện tướng
Matthias Bluebaum
2654
2608
2621
#80
Sanan Sjugirov
Đại kiện tướng
Sanan Sjugirov
2649
2550
2620
#82
Aravindh Chithambaram
Đại kiện tướng
Aravindh Chithambaram
2706
2546
2618
1
#83
Shant Sargsyan
Đại kiện tướng
Shant Sargsyan
2655
2601
2618
#84
Mykola Bortnyk
Kiện tướng Quốc tế
Mykola Bortnyk
2405
2517
2616
#85
Gukesh Dommaraju
Đại kiện tướng
Gukesh Dommaraju
2783
2654
2615
1
#86
Ivan Saric
Đại kiện tướng
Ivan Saric
2668
2597
2615
#87
Dariusz Swiercz
Đại kiện tướng
Dariusz Swiercz
2574
2647
2614
1
#88
Baadur Jobava
Đại kiện tướng
Baadur Jobava
2587
2624
2614
2
#89
Illya Nyzhnyk
Đại kiện tướng
Illya Nyzhnyk
2576
2658
2614
#90
Nikita Vitiugov
Đại kiện tướng
Nikita Vitiugov
2668
2586
2613
#91
Denis Lazavik
Đại kiện tướng
Denis Lazavik
2578
2553
2610
1
#92
Zaven Andriasian
Đại kiện tướng
Zaven Andriasian
2554
2624
2610
#93
Diego Flores
Đại kiện tướng
Diego Flores
2552
2587
2609
1
#94
Jaime Santos Latasa
Đại kiện tướng
Jaime Santos Latasa
2630
2658
2609
2
#95
Alexei Shirov
Đại kiện tướng
Alexei Shirov
2646
2703
2609
#96
Andrey Esipenko
Đại kiện tướng
Andrey Esipenko
2682
2642
2608
#97
Susanto Megaranto
Đại kiện tướng
Susanto Megaranto
2502
2534
2606
#98
Ivan Cheparinov
Đại kiện tướng
Ivan Cheparinov
2632
2638
2605
1
#99
Pavel Eljanov
Đại kiện tướng
Pavel Eljanov
2672
2614
2605
#100
Radoslaw Wojtaszek
Đại kiện tướng
Radoslaw Wojtaszek
2658
2658
2604