Trang chủ
Chơi
Câu đố
Học
Theo dõi
Tin tức
Cộng đồng
Thêm nữa
Đăng ký
Đăng nhập
Tiếng Việt
Giao diện sáng
Giao diện ban đêm
Hỗ trợ
Đăng ký
Đăng nhập
Cơ sở dữ liệu các ván đấu
Đại kiện tướng
Mikhail Tal
Tên đầy đủ
Mikhail Tal
Mạng sống
Nov 9, 1936 - Jun 28, 1992
(55 tuổi)
Nơi sinh
Riga, Republic of Latvia
Liên đoàn
Latvia
Tổng số ván cờ
3189
42% Win
46% Draw
12% Loss
Như quân Trắng
1685
51% Win
40% Draw
9%
Như quân Đen
1504
33% Win
53% Draw
14% Loss
Mikhail Tal Ván cờ
Các kỳ thủ
Kết quả
Các nước đi
Năm
Mikhail Tal
(2780)
Vladimir Akopian
(2600)
1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6
Sicilian Defense: Canal Attack
1-0
38
1992
Mikhail Tal
(2780)
Joel Lautier
(2580)
1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 b5
Indian Game: Knights Variation
1-0
62
1992
Mikhail Tal
(2780)
Manuel Rivas Pastor
(2520)
1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 c6
Pirc Defense: Czech Defense
1-0
61
1992
Mikhail Tal
(2780)
Auer Martin
(2340)
1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. e3 b6
Indian Game: Yusupov-Rubinstein System
1-0
31
1992
Mikhail Tal
(2780)
Reinemer Frank
(2265)
1. d4 f5 2. Nf3 Nf6 3. Bg5 Ne4
Dutch Defense
1-0
32
1992
Mikhail Tal
(2780)
Jimenez Morales Francisco
(2271)
1. Nf3 Nf6 2. d4 d5 3. c4 e6
Queen's Indian Defense: Fianchetto, Classical, Nimzowitsch Line
1-0
31
1992
Mikhail Tal
(2525)
Joel Lautier
(2580)
1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 b5
Indian Game: Knights Variation
1-0
62
1992
Mikhail Tal
(2525)
Martin Romero
(2240)
1. c4 Nf6 2. Nc3 e6 3. Nf3 Bb4
English Opening: Nimzo-English Opening
1-0
34
1992
Mikhail Tal
(2520)
Joel Lautier
(2580)
1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 b5
Indian Game: Knights Variation
1-0
62
1992
Mikhail Tal
(2780)
Viktor Korchnoi
(2575)
1. Nf3 Nf6 2. c4 e6 3. d4 Bb4+
Bogo-Indian Defense: Vītoliņš Variation
½-½
14
1992
Mikhail Tal
(2780)
Ochoa De Echaguen F Javier
(2405)
1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4
Sicilian Defense: Open, Pelikán and Sveshnikov, Chelyabinsk Variation
½-½
12
1992
Mikhail Tal
(2780)
Ivan Sokolov
(2625)
1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6
Four Knights Game: Double Spanish, Nimzowitsch Variation
½-½
13
1992
Mikhail Tal
(2780)
Ragozin Evgeni
(2441)
1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. b3 Bg7
Réti Opening: King's Indian Attack, Symmetrical Defense
½-½
8
1992
Mikhail Tal
(2780)
Lev Gutman
(2465)
1. Nf3 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5
English Opening: Anglo-Indian, Anglo-Grünfeld Defense
½-½
22
1992
Mikhail Tal
(2780)
Miguel Illescas Cordoba
(2600)
1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4
Sicilian Defense: Taimanov, Bastrikov Variation
½-½
13
1992
Mikhail Tal
(2780)
Boissonet Carlos P
(2400)
1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. b3 Bg7
Réti Opening: King's Indian Attack, Symmetrical Defense
1-0
44
1991
Mikhail Tal
(2780)
Oscar Panno
(2440)
1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. Nc3 a6
Sicilian Defense: Kan, Knight Variation
1-0
35
1991
Mikhail Tal
(2780)
Ramos Domingo
(2306)
1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4
Sicilian Defense: Open, Najdorf Variation
1-0
29
1991
Mikhail Tal
(2780)
Seibold Hubert Dr
(2255)
1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 g6
Sicilian Defense: Open, Accelerated Dragon, Modern Variation
1-0
29
1991
Mikhail Tal
(2780)
Mukhametov Eldar
(2475)
1. c4 c6 2. e4 e5 3. Nf3 Nf6
Caro-Kann Defense: Accelerated Panov, Open
1-0
54
1991
Mikhail Tal
(2780)
Roman Dzindzichashvili
(2555)
1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. c3 d5
Alapin Sicilian Defense
1-0
26
1991
Mikhail Tal
(2780)
Roman Dzindzichashvili
(2555)
1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 g6
Sicilian Defense: Nyezhmetdinov-Rossolimo, Fianchetto Variation
1-0
27
1991
Mikhail Tal
(2780)
John A Grefe
(2385)
1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4
French Defense: Winawer, Advance, Poisoned Pawn, Main Line
1-0
36
1991
Mikhail Tal
(2780)
Ian Rogers
(2565)
1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4
French Defense: Rubinstein, Blackburne Defense
1-0
26
1991
Mikhail Tal
(2570)
Ian Rogers
(2545)
1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4
French Defense: Rubinstein, Blackburne Defense
1-0
28
1991
Đầu trang
1
2
3
4
5
Các ván đấu
Chọn một cách khai cuộc hay một người chơi để tìm
Cố định màu
Tìm kiếm
Nâng cao
Bình luận gần nhất
Alireza Firouzja gặp Maxim Matlakov, 2024
Alexander Morozevich gặp Viktor Korchnoi, 2004
Judit Polgar gặp Sergei Rublevsky, 2008
Judit Polgar gặp Daniel Fridman, 2009
Rafael Leitao gặp Alexander Baburin, 1998